TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

colorante

colorant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

colorante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un produit colorant

Một chất nhuộm. >

L’usage des colorants alimentaires est sévèrement réglementé

Việc SIỈ dụng các chất nhuộm màu thực phẩm phải theo quy dịnh chặt chẽ.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

colorant,colorante

colorant, ante [koloRõ, õtj adj. và n. m. Phẩm, chất nhuộm, thuốc nhuộm. Un produit colorant: Một chất nhuộm. > Subst. Chất nhuộm, để nhuộm màu. L’usage des colorants alimentaires est sévèrement réglementé: Việc SIỈ dụng các chất nhuộm màu thực phẩm phải theo quy dịnh chặt chẽ.