colorant,colorante
colorant, ante [koloRõ, õtj adj. và n. m. Phẩm, chất nhuộm, thuốc nhuộm. Un produit colorant: Một chất nhuộm. > Subst. Chất nhuộm, để nhuộm màu. L’usage des colorants alimentaires est sévèrement réglementé: Việc SIỈ dụng các chất nhuộm màu thực phẩm phải theo quy dịnh chặt chẽ.