Anh
staining
Đức
Färbung
Pháp
coloration
La coloration d’une étoffe
Sụ nhuộm màu một tấm vải.
coloration /SCIENCE/
[DE] Färbung
[EN] staining
[FR] coloration
coloration [koloRasjô] n. f. Sự nhuộm màu, mầu sac. La coloration d’une étoffe: Sụ nhuộm màu một tấm vải.