TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

comble

roof void

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roof construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

comble

Dachboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dachraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dachkonstruktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

comble

comble

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le comble d’un boisseau

Đấu (gạo) dầy có ngọn. 2.

Fouiller une maison de fond en comble

Lục soát nhà từ trên xuống dưói.

Un boisseau comble

Một dấu có ngọn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comble

[DE] Dachboden; Dachraum

[EN] roof void

[FR] comble

comble

[DE] Dachkonstruktion

[EN] roof construction

[FR] comble

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

comble

comble [kõbi] n. m. 1. Cũ Có ngọn, đầy tràn. Le comble d’un boisseau: Đấu (gạo) dầy có ngọn. 2. Bóng Tột độ, cực điểm, đỉnh cao. Le comble de 1’hypocrisie: Đỉnh cao của dạo đúc giả. Etre au comble du désespoir: Đang ở cục điểm của tuyệt vọng. -C’est le comble, c’est un comble: Thật quá quắt! Thật hết mức. 3. KTRÚC Sườn mái, mái dốc. > Thdụng Les combles: Khoảng dưói mái nhà. > Loc. De fond en comble: Từ đầu đến cuối, từ A đến Z. Fouiller une maison de fond en comble: Lục soát nhà từ trên xuống dưói.

comble

comble [kõbl] adj. 1. Đầy ứ; đầy tràn. Un boisseau comble: Một dấu có ngọn. Bóng La mesure est comble: Hết chịu nổi! hết múc rồi. Une salle comble: Căn phòng dông chật.