Anh
combustible
combustible matter
combustibles
Đức
brennbar
Brennbares
Pháp
matière combustible
Corps, matière combustible
Vật, chất dễ cháy.
Les carburants sont des combustibles qui contiennent des hydrocarbures
Các chất dốt là loại nhiên liệu chứa hyđrô-cacbua.
Combustible nucléaire
Nhiên liêu hạt nhăn
combustible /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] brennbar
[EN] combustible
[FR] combustible
combustible,matière combustible /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Brennbares
[EN] combustible matter; combustibles
[FR] combustible; matière combustible
combustible [kõbystibl] adj. và n. m. 1. adj. Dễ cháy. Corps, matière combustible: Vật, chất dễ cháy. 2. n. m. Nhiên liệu. Les carburants sont des combustibles qui contiennent des hydrocarbures: Các chất dốt là loại nhiên liệu chứa hyđrô-cacbua. 3. VLÝHTNHÁN Combustible nucléaire: Nhiên liêu hạt nhăn (chát cung câp năng lượng cho quá trình phân hủy).