TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

compensatrice

compensateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

compensatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Pendule compensateur

Con lắc tư chuẩn

Compensateur de freinage, de dilatation

Cơ cấu bù phanh, dộ giãn nò.

Les compensateurs, les moteurs synchrones ou asynchrones sont employés comme compensateurs

Tụ diên, dông Cữ dồng bố hay không dồng bô dưọc dùng làm thiết bị bù.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

compensateur,compensatrice

compensateur, trice [kõpõsatceR, tRis] adj. et n. 1. adj. Bù, bù trừ. > LÝ Pendule compensateur: Con lắc tư chuẩn (không bị các thay đổi thơi tiết ảnh hưởng. > TÀI Droits compensateurs: Thuế bù trừ (thuế hải quan đánh vào một thứ hàng nhập để bù trừ thuê mà lẽ ra nó phải chịu nếu nó được sản xuất ở nước nhập khẩu). 2. n. m. KỸ Cơ cấu bù, bộ bù: Compensateur de freinage, de dilatation: Cơ cấu bù phanh, dộ giãn nò. > ĐIỆN Thiết bị bù. Les compensateurs, les moteurs synchrones ou asynchrones sont employés comme compensateurs: Tụ diên, dông Cữ dồng bố hay không dồng bô dưọc dùng làm thiết bị bù.