complémentarité
complémentarité [kõplemõtaRÍte] n. f. 1. Tính bổ sung. La complémentarité de vos caractères: Tính bổ sung của các dặc tính của anh. 2. NGÓN Complémentarité de deux ou plusieurs éléments: Tính bổ sung của hai hay nhiều yếu tố. 3. LÝ Principe de complémentarité: Nguyên lý của tính bổ sung (về sụ truyền sóng của Ninxơ Bo).