Anh
concavity
Đức
Konkavität
Hohlwoelbung
Konkavitaet
zulaessige Abweichung von der Hohlwoelbung
Pháp
concavité
tolérance de concavité
concavité,tolérance de concavité /INDUSTRY-METAL/
[DE] Hohlwoelbung; Konkavitaet; zulaessige Abweichung von der Hohlwoelbung
[EN] concavity
[FR] concavité; tolérance de concavité
concavité [kõkavite] n. f. 1. Sự lõm. La concavité d’un miroir: Sự lõm của mặt gưong. 2. 0, hôc. Les concavités du crâne: Các hốc của sọ người.