Pháp
concentré
concentrée
concentré,concentrée
concentré, ée [kõsõtRe] adj. và n. m. Đặc, cô đặc. Lait concentré: Sữa dặc. > N. m. Chất cô đặc. Du concentré de tomate: Tưong cà chua, cà chua cô dặc.