Pháp
condensé
condensée
condensé,condensée
condensé, ée [kõdãsel adj. và n. m. KỸ I. adj. Cô đặc. Lait condensé: Sữa dặc. II. n. m. 1. Bản tóm tắt (một tác phẩm văn học). 2. Tập tác phẩm tóm tắt.