Việt
bộ điện dung nạp
Anh
charging capacitor
charging condenser
Đức
Ladekondensator
Pháp
condensateur de charge
condensateur de charge /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ladekondensator
[EN] charging condenser
[FR] condensateur de charge
[VI] bộ điện dung nạp
[EN] charging capacitor