conducteur,conductrice
conducteur, trice [kõdyktceR, tRis) n. (và adj.). 1. Nguôi huóng dẫn, nguòi chỉ huy, nguôi cầm đầu. Un conducteur d’hommes: Ngưòi chỉ huy các dàn ông. c* XDỊTNG Conducteur de travaux: Người chỉ huy công trình. 2. Nguôi cầm lái, người lái. Conducteur de train: Người lái tàu (hỏa). Đồng chauffeur. Conducteur de presse: Ngưòi thợ cả máy in. t> N. m. hay adj. KỸ Chất dẫn, dẫn (nhiệt, điện). Fil, vaisseau conducteur: Dây dẫn, mạch dẫn. Le cuivre est un bon conducteur: Đồng là một chất dẫn diện tốt.