TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

conductrice

conducteur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conductrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conducteur,conductrice

conducteur, trice [kõdyktceR, tRis) n. (và adj.). 1. Nguôi huóng dẫn, nguòi chỉ huy, nguôi cầm đầu. Un conducteur d’hommes: Ngưòi chỉ huy các dàn ông. c* XDỊTNG Conducteur de travaux: Người chỉ huy công trình. 2. Nguôi cầm lái, người lái. Conducteur de train: Người lái tàu (hỏa). Đồng chauffeur. Conducteur de presse: Ngưòi thợ cả máy in. t> N. m. hay adj. KỸ Chất dẫn, dẫn (nhiệt, điện). Fil, vaisseau conducteur: Dây dẫn, mạch dẫn. Le cuivre est un bon conducteur: Đồng là một chất dẫn diện tốt.