Đức
Kongruenz
Pháp
congruence
congruence [kõgRqõs] n. f. 1. TOÁN Tính chất đồng dư, tương đẳng. 2. HÌNH Congruence de droites: Sự tưong dắng của các doạn thắng (cùng thỏa mãn hai điều kiện, ví dụ cùng tiếp xúc vói hai mặt phang).