TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

conjonction

conjunction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conjonction

Konjunktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

conjonction

conjonction

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

conjonction

conjonction

Konjunktion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conjonction /SCIENCE/

[DE] Konjunktion

[EN] conjunction

[FR] conjonction

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conjonction

conjonction [kõ3õksjõ] n. f. 1. Sự kết họp. La conjonction d’éléments dissemblables: Sự kết họp các yếu tố khác biêt nhau. 2. NGPHẤP Liên từ. Ainsi, aussi, car, et, ou, ni, mais, donc, or là những liên từ kết họp. Que comme, quand là những liên từ phụ thuộc. THIÊN Sự giao hội (hai hành tinh hoặc một hành tinh và mặt trbi). conjonctival, ale, aux [kỠ3Õktival, o] adj. GPHÂU Màng kết, kết mạc.