conjonction
conjonction [kõ3õksjõ] n. f. 1. Sự kết họp. La conjonction d’éléments dissemblables: Sự kết họp các yếu tố khác biêt nhau. 2. NGPHẤP Liên từ. Ainsi, aussi, car, et, ou, ni, mais, donc, or là những liên từ kết họp. Que comme, quand là những liên từ phụ thuộc. THIÊN Sự giao hội (hai hành tinh hoặc một hành tinh và mặt trbi). conjonctival, ale, aux [kỠ3Õktival, o] adj. GPHÂU Màng kết, kết mạc.