connotation
connotation [konotasjô] n. f. 1. LOGIC Nghĩa mở rộng (của một thuật ngữ trừu tượng). 2. NGÔN nghĩa đặc biệt (của một từ trong một tình huống nào đó). > Thdụng Âm vang xúc động (của một từ). Les connotations du mot " liberté" : Am vang xúc dộng của từ " tự do" .