consécutif,consécutive
consécutif, ive [kôsekytif, iv] adj. 1. Liên tiếp, liền: Trois années consécutives: Ba năm liền. 2. Đi liền theo, do (kết quả của): Accident consécutif à une imprudence: Tai nạn do bất cẩn. 3. NGPHÁP Proposition consécutive' . Mệnh đề hậu quả.