conservateur,conservatrice
conservateur, trice [kõsERvatoeR, tRis] n. và adj. 1. n. Ngưòi bảo quản, quản đốc. Conservatrice de musée: Giám dốc nhà bảo tàng. Conservateur des hypothèques, des eaux et forêts: Quản dốc nhà lưu trữ, hạt kiếm lâm. 2. CHTRỊ Nguôi bảo thủ, thủ cựu. > Adj. Le parti conservateur (V. tory): Đảng Bảo thủ ở Anh. 3. adj. Giữ lại, bảo quản. La puissance conservatrice du froid: Khả năng bảo quản của lạnh. > n. m. Chất bảo quản. -Hệ thống bảo quản. 4. n. m. HKHÔNG Conservateur de cap: Thiết bị định hướng.