TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

conservatrice

conservateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conservatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conservateur,conservatrice

conservateur, trice [kõsERvatoeR, tRis] n. và adj. 1. n. Ngưòi bảo quản, quản đốc. Conservatrice de musée: Giám dốc nhà bảo tàng. Conservateur des hypothèques, des eaux et forêts: Quản dốc nhà lưu trữ, hạt kiếm lâm. 2. CHTRỊ Nguôi bảo thủ, thủ cựu. > Adj. Le parti conservateur (V. tory): Đảng Bảo thủ ở Anh. 3. adj. Giữ lại, bảo quản. La puissance conservatrice du froid: Khả năng bảo quản của lạnh. > n. m. Chất bảo quản. -Hệ thống bảo quản. 4. n. m. HKHÔNG Conservateur de cap: Thiết bị định hướng.