constatation
constatation [kôstatasjô] n. f. 1. Sự nhận biết; sự ghi nhận. Constatation d’un fait par des témoins: Sự ghi nhận một hành dông bỏì những nhân chứng. 2. Điều ghi nhận làm bằng chứng. D’après les constatations d’un voyageur: Theo những ghi nhân làm bằng của một hành khách.