TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

constituante

constituant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

constituante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

constituant,constituante

constituant, ante [kõstitqõ, St] adj. và n. 1. adj. Cấu thành; chất cấu thành. Les parties constituantes d’une substance chimique: Những chất cấu thành môt hóa chất. 2. n. m. HOA Thành phần, cấu tử. 3. adj. Assemblée constituante: Hôi đồng lập hiến. t> N. f. La Constituante: Uy ban lập hiến (1791). -N. m. Les constituants: Các thành viên của Uy ban lập hiến.