constituant,constituante
constituant, ante [kõstitqõ, St] adj. và n. 1. adj. Cấu thành; chất cấu thành. Les parties constituantes d’une substance chimique: Những chất cấu thành môt hóa chất. 2. n. m. HOA Thành phần, cấu tử. 3. adj. Assemblée constituante: Hôi đồng lập hiến. t> N. f. La Constituante: Uy ban lập hiến (1791). -N. m. Les constituants: Các thành viên của Uy ban lập hiến.