TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

construire

konstruieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

construire

construire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

construire

construire

konstruieren

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

construire

construire [kõstRqiR] V. tr. [71] 1. Xây dụng, kiến tạo, đóng. Construire une machine, un pont: Đóng mot cái máy, xây môt cái cầu. 2. Bóng Sắp đặt, bố cục, cấu tạo. Construire un poème: Cấu tạo một bài thữ. 3. NGPHÁP Đặt câu. Construire une phrase: Đăt mót câu. 4. HÌNH Vẽ hình. Construire un triangle rectangle: Ve một tam giác vuông góc.