construire
construire [kõstRqiR] V. tr. [71] 1. Xây dụng, kiến tạo, đóng. Construire une machine, un pont: Đóng mot cái máy, xây môt cái cầu. 2. Bóng Sắp đặt, bố cục, cấu tạo. Construire un poème: Cấu tạo một bài thữ. 3. NGPHÁP Đặt câu. Construire une phrase: Đăt mót câu. 4. HÌNH Vẽ hình. Construire un triangle rectangle: Ve một tam giác vuông góc.