Anh
capacity
Đức
Aufnahmefähigkeit
Fassungsvermögen
Kapazität
maximale Stellenzahl
Pháp
contenance
capacité
contenance maximale
puissance
capacité,contenance,contenance maximale,puissance /IT-TECH/
[DE] Aufnahmefähigkeit; Fassungsvermögen; Kapazität; maximale Stellenzahl
[EN] capacity
[FR] capacité; contenance; contenance maximale; puissance
contenance [kõt(o)nõs] n. f. 1. Sức chứa, dung lượng, dung tích. La contenance d’un vase: Súc chứa của một cái bình. 2. Thái độ; cách cư xử. Ne savoir quelle contenance prendre: Không biết nên có thái độ thế nào. -Par contenance: Để tỏ ra có vẻ, có bộ. -Perdre contenance: Bối rối lúng túng. -Faire bonne contenance: Tỏ thái độ vững vàng, quả quyết.