Đức
Stetigkeit
Pháp
continuité
continuité [kõtinqite] n. f. Sự liên tục, liên tiếp. La continuité d’une politique: Sự liên tục của một chính sách. Solution de continuité: Sự gián đoạn, sự phân chia. > TOÁN Tính chất của một hàm số liên tục.