TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

continuité

Stetigkeit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

continuité

continuité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

continuité

continuité

Stetigkeit

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

continuité

continuité [kõtinqite] n. f. Sự liên tục, liên tiếp. La continuité d’une politique: Sự liên tục của một chính sách. Solution de continuité: Sự gián đoạn, sự phân chia. > TOÁN Tính chất của một hàm số liên tục.