TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

contrôleuse

contrôleur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

contrôleuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

contrôleur,contrôleuse

contrôleur, euse [kôtRolœR, 0Z] n. 1. Kiểm soát viên. Contrôleur des contributions: Kiểm soát viên phòng thuế. > sứ Contrôleur général des Finances: tổng thanh tra tài chính. Colbert était contrôleur général des Finances: Cônbe là tổng thanh tra tài chính. 2. n. m. KỸ Mấy kiểm tra. Contrôleur de vitesse: Bộ kiểm tra tốc dộ.