TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

contrepente

inclined plane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

contrepente

Gegengefälle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

contrepente

contrepente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contre-pente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrepente

[DE] Gegengefälle

[EN] inclined plane

[FR] contrepente

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

contre-pente,contrepente

contre-pente hay contrepente [kõtRopõt] n. f. 1. Dốc đối diện, dốc khuất. Des contre-pentes: Những sườn dối diện. À contre-pente: Triền núi dối diên. 2. XDỰNG Suờn dốc làm trở ngại dồng chảy bình thường.