Anh
inclined plane
Đức
Gegengefälle
Pháp
contrepente
contre-pente
[DE] Gegengefälle
[EN] inclined plane
[FR] contrepente
contre-pente,contrepente
contre-pente hay contrepente [kõtRopõt] n. f. 1. Dốc đối diện, dốc khuất. Des contre-pentes: Những sườn dối diện. À contre-pente: Triền núi dối diên. 2. XDỰNG Suờn dốc làm trở ngại dồng chảy bình thường.