TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

convergente

convergent

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

convergente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

convergent,convergente

convergent, ente [kôveRjô, at] adj. 1. Hội tụ. —HÌNH Lignes convergentes: Các dường hội tụ. -Bóng Idées convergentes: Ý kiến tập trung. > TOÁN Série convergente: Cấp số hội tụ. 2. LÝ Tác dụng hội tụ. Lentille convergente: Thấu kính hội tụ.