Việt
điều hợp viên
Anh
coordinator
Đức
Koordinator
Pháp
coordinateur
coordonnateur
coordonnatrice
coordinatrice
coordonnateur,coordonnatrice,coordinateur,coordinatrice
coordonnateur, trice [kooRdonatœR, tRis] hay coordinateur, trice [kooRdinatœR, tRis] adj. và n. (Ngubi) phối hợp.
[DE] Koordinator
[VI] điều hợp viên
[EN] coordinator
[FR] coordinateur