TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coordinateur

điều hợp viên

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

coordinateur

coordinator

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

coordinateur

Koordinator

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

coordinateur

coordinateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coordonnateur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coordonnatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coordinatrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coordonnateur,coordonnatrice,coordinateur,coordinatrice

coordonnateur, trice [kooRdonatœR, tRis] hay coordinateur, trice [kooRdinatœR, tRis] adj. và n. (Ngubi) phối hợp.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

coordinateur

[DE] Koordinator

[VI] điều hợp viên

[EN] coordinator

[FR] coordinateur