Việt
đồng diện
Anh
coplanar
Đức
koplanar
komplanar
Pháp
coplanaire
[DE] koplanar
[VI] đồng diện
[EN] coplanar
[FR] coplanaire
coplanaire /SCIENCE/
[DE] komplanar; koplanar
coplanaire [koplaneR] adj. HÌNH Dùng trong mặt phang, đồng diện. Droites, courbes coplanaires: Đường thang, đường cong dồng diện.