Anh
copulation
coupling
Đức
Kopulation
Kupplung
Pháp
copulation /SCIENCE/
[DE] Kopulation
[EN] copulation
[FR] copulation
copulation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kupplung
[EN] coupling
copulation [kopylasjô] n. f. 1. Sự giao họp, giao cấu. > THỤC Kết hạp, sự tiếp hạp. 2. HOÀ Sự kết hạp, tiếp hạp.