cordée
cordée [koRde] n. f. 1. Một bó. Cordée de bois: Bó củi. 2. ĐÁNHCÁ Dây câu chùm. 3. Đoàn leo núi (nối nhau bằng dây). Premier de cordée: Ngưòi dầu dây.
cordé,cordée
cordé, ée [koRde] adj. Hình tim.
cordé,cordée
cordé, ée [koRdel adj. sơsứ Céramique cordée: Gốm trang trí kiểu quấn thùng.