Anh
hornfels
Đức
Hornfels
Pháp
cornéenne
cornéen
cornéenne /SCIENCE/
[DE] Hornfels
[EN] hornfels
[FR] cornéenne
cornéenne [koRneen] n. f. THẠCH Đá sùng (cúng và mịn).
cornéen,cornéenne
cornéen, éenne [koRneẽ, een] adj. (Thuộc) giác mạc. Lentilles cornéennes: thấu kính giác mạc; thủy tinh thể.