Anh
cornice
overhang
special profiled corner moulding
Đức
Überhang
Deckenleiste
Pháp
corniche
surplomb
moulure de plafond
corniche,surplomb /SCIENCE/
[DE] Überhang
[EN] cornice; overhang
[FR] corniche; surplomb
corniche,moulure de plafond
[DE] Deckenleiste
[EN] cornice; special profiled corner moulding
[FR] corniche; moulure de plafond
corniche [koRniJ] n. f. 1. KTRÚC Chóp cột, viền tron. - Par ext. Gb viền quanh. Corniche d’une armoire: Gờ tủ. Corniche d’un plafond: Gờ trần. 2. Gb vách, miệng vực thẳm. Chemin en corniche: Đường di men dốc núi. Route de la corniche: Đường đi men sườn đồi.
corniche [koRniJ] n. f. Lóng ở trưbng học Lóp dự bị trubng Xanh Xia.