Pháp
cornieç
cornière
cornieç,cornière
cornieç, ière [koRnje, jeR] adj. và n. f. T. adj. ơ góc. Pilastre cornier: Cột trụ gác. > Jointure cornière: rãnh mái thoát nưóc (giữa hai mái nhà). 2. n. f. KÝ cốt góc, sắt góc.