Anh
cornel cherry
cornelian cherry
Đức
Hartriegel
Hornstrauch
roter Hartriegel
Pháp
cornouiller
cornouiller /FORESTRY/
[DE] Hartriegel; Hornstrauch; roter Hartriegel
[EN] cornel cherry; cornelian cherry
[FR] cornouiller
cornouiller [koRnuje] n. m. Cây thù du (cây gô cứng, thubng dùng lầm tay cầm các loại dụng cụ).