correctif,corrective
correctif, ive [koRektif, iv] adj. và n. m. 1. adj. Hiệu đính; điều chỉnh. Gymnastique corrective: Thể dục chỉnh hình. 2. T Substance corrective: Chất hiệu chỉnh. > Subst. Un correctif: Một vật (chất) hiệu chỉnh. 3. n. m. Hiệu đính, sửa chữa. Apporter un correctif à un communiqué: Hiệu chỉnh lại một thông diệp.