TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

correctrice

correcteur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

correctrice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

correcteur,correctrice

correcteur, trice [koRsktceR, tRis] n. và adj. , n. Nguòi chữa bài; nguôi chấm bài. 2. CHÊBẲN Nguôi sửa bản in. 3. Thiết bị sửa; hiệu chỉnh. Un correcteur gazométrique: Một bộ hiệu chỉnh khí. 4. adj. Hiệu chỉnh. Verres correcteurs: Kính hiệu chỉnh.