correcteur,correctrice
correcteur, trice [koRsktceR, tRis] n. và adj. , n. Nguòi chữa bài; nguôi chấm bài. 2. CHÊBẲN Nguôi sửa bản in. 3. Thiết bị sửa; hiệu chỉnh. Un correcteur gazométrique: Một bộ hiệu chỉnh khí. 4. adj. Hiệu chỉnh. Verres correcteurs: Kính hiệu chỉnh.