Việt
Vũ trụ học
Anh
cosmology
Đức
Kosmologie
Pháp
cosmologie
Cosmologie
[DE] Kosmologie
[EN] cosmology
[FR] Cosmologie
[VI] Vũ trụ học
cosmologie /SCIENCE/
[FR] cosmologie
cosmologie [kosmolo3ÍJ n. f. 1. Vũ trụ luận. 2. TRIÊT Cosmologie /' rationnelle): Vũ trụ luận duy lý (nghiên cứu siêu hình học về vũ trụ).