Anh
hazel
Đức
Haselstrauch
Pháp
coudrier
aveline
noisetier
aveline,coudrier,noisetier /ENVIR/
[DE] Haselstrauch
[EN] hazel
[FR] aveline; coudrier; noisetier
coudrier [kudRÎje] n. m. Cây trăn, cây phỉ. couenne [kwan] n. f. 1. Da lọn. 2. Bì lọn. Couenne de lard: Bóng bi. 3. Dgian Da nguôi. Se gratter la couenne: Cạo râu. > Khinh Kẻ ngốc thộn, vụng về.