TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

coupler

to couple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to gang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to link

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coupler

kuppeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verbinden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coupler

coupler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupler /ENG-ELECTRICAL/

[DE] kuppeln

[EN] to couple

[FR] coupler

coupler /ENG-MECHANICAL/

[DE] kuppeln; verbinden

[EN] to gang; to link

[FR] coupler

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coupler

coupler [kuple] V. tr. [1] 1. SĂNDỔN Buộc thành cặp. Coupler des chiens: Buộc cặp chó săn. KÏ Cặp đôi, ghép đôi. Coupler des essieux: Ghép dôi trục. 3. ĐIỆN Ghép đôi. Coupler des circuits: Ghép dối mạch diên.