créateur,créatricẹ
créateur, tricẹ [kReatœR, tRis] n. và adj. I. n. 1. n. m. TÔN Tạo hóa; Thuợng đế. Adorer le Créateur: Tôn sùng Thượng dế. 2. Ngưòi sáng tạo. Lavoisier, créateur de la chimie moderne: Lavoadiê: người sáng lập ra hóa học hiện dại. 3. Nghệ sĩ sáng tạo. Est-il un véritable créateur ou un simple opportuniste?: Anh ta là nhà sáng tạo thục sự hay chỉ là một ké cơ hội. 4. SKHÂU Nguòi đầu tiên thủ vai. Cette comédienne va reprendre le rôle dont elle fut la créatrice: Nữ kịch sĩ này sẽ dóng lại vai mà cô dã sáng tạo. n. adj. Sáng tạo; phát minh. Génie créateur: Thiên tài sáng tạo. Force créatrice: Lực lượng sáng tạo.