Anh
aliasing
Đức
Aliasing
Pháp
crénelage
crénelage /IT-TECH/
[DE] Aliasing
[EN] aliasing
[FR] crénelage
crénelage [kRenlaj] n. m. 1. Lỗ châu mai. KỸ Ria khía ở đồng tiền.