TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

crétacé

cretaceous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crétacé

Kreide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreideformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crétacé

crétacé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

crétacée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

crétacé,crétacée

crétacé, ée [kRetase] adj. và n. m. 1. adj. Cũ, ĐCHẲT Có tính chất phấn. 2. n. m. ĐCHÂT Kỷ Phấn hay kỷ Crêta, khoảng 190 đến 135 triệu năm trước đây. On distingue le Crétacé inférieur et le Crétacé supérieur: Ngưòi ta phân biệt thống Phấn thượng và thống Phấn hạ. > Adj. Terrain crétacé: Đất phấn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crétacé /SCIENCE/

[DE] Kreide (Periode)

[EN] cretaceous (system)

[FR] crétacé (système)

crétacé /SCIENCE/

[DE] Kreideformation

[EN] cretaceous

[FR] crétacé