TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

creusage

dipping earth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trenching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

creusage

Grabenaushub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grabenziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

creusage

creusage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

creusement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

excavation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

creusage,creusement,excavation

[DE] Grabenaushub; Grabenziehen

[EN] dipping earth; trenching

[FR] creusage; creusement; excavation

creusage,creusement,excavation /BUILDING/

[DE] Grabenaushub; Grabenziehen

[EN] dipping earth; trenching

[FR] creusage; creusement; excavation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

creusage,creusement

creusage [kRozaj] hay creusement [kRozmô] n. m. Sự đào, khơi. Le creusement d’un canal: Viêc khoi một con sông dào.