creux,creuse
creux, euse [kR0, 0Z] adj., n. và adv. I. adj. Lõm, trũng, hõm, rỗng, hổng. Dent creuse: Răng hổng. Mur creux: Tuòng hổng. > Avoir le ventre creux: Bụng dói. > Son creux: Tiếng rỗng (tiêng phát ra từ một vật rỗng). 2. Chỗ hõm sâu. Assiettes creuses et assiettes plates: Đĩa hõm sâu và dĩa phang. Joues creuses: Má hõm. > Chemin creux: Đưbng kẹp giữa hai bơ cao. > Mer creuse: Biển động. 3. Heures creuses: Giơ trống, giờ thâp điểm. 4. Bóng Vô giá trị, vô nghĩa, trống rỗng. Des paroles creuses: Những lòi trống rỗng. Raisonnement creux: Lý luận suông; lập luận rỗng tuếch. IL n. m. 1. Khoảng trống trong một vật. Le creux d’un rocher: Lồ hổng trong tảng đá. 2. Chỗ hõm. Le creux de la main: Lòng bàn tay. > Creux des lames: Độ cao ngọn sóng. Bóng Etre au (dans le) creux de la vague: Trải qua một giai đoạn khó khăn. IIL adv. Sonner creux: Kêu mà rỗng, (huênh hoang mà trống rỗng). V. creux. I. 1.