Anh
mane
Đức
Mähne
Pháp
crinière
crinière /SCIENCE/
[DE] Mähne
[EN] mane
[FR] crinière
crinière [kRÎnjeR] n. f. 1. Bbm. La crinière du lion: Bờm sư tử. > Par ext. Crinière d’un casque: Ngù lông, tua. 2. Thân Tóc dày râm.