Đức
Kriterium
Pháp
critère
critère [kRitcR] hay (Cũ) critérium [kRiteRjom] n. m. Tiêu chuẩn. Les critères de la beauté: Tiêu chuân của sắc dep. Ce n’est pas un critère pour le juger: Đó không phải là tiêu chuân dế phán xét. > TOÁN Điều kiện cần và đủ.