Anh
breast fast
breast line
breast rope
Đức
Dwarsfeste
Querfeste
Pháp
croupière
amarre de travers
embossure
traversier
traversière
amarre de travers,croupière,embossure,traversier,traversière /FISCHERIES/
[DE] Dwarsfeste; Querfeste
[EN] breast fast; breast line; breast rope
[FR] amarre de travers; croupière; embossure; traversier; traversière
croupière [kRupjeR] n. f. 1. Khấu đuôi. 2. Loc. Bóng Tailler des croupières à qqn: Gây khó dễ cho ai. croupion [kRupjô] n. m. 1. Phao câu. Le croupion d’un poulet: Phao câu gà. > Gốc đuôi. 2. SỨ (chê bai). Parlement croupion: Bộ phận của Nghị viện Anh được Crômuen duy trì đến năm 1648.