crustacé,crustacée
crustacé, ée [kRystase] adj. và n. 1. adj. Cũ KHTỰNHIÊN Thân giáp; loài thân giáp. 2. n. m. pl. Mói ĐỘNG Crustacé: Loài tôm cua. -Au sing. Un crustacé: Một con sồ, ốc, tôm, cua. > Thdụng Tôm cua. Faire un repas de crustacés: Làm một bữa tôm cua.