Việt
thiết bị tạo siêu hàn
Anh
cryostat
Đức
Kryostat
Pháp
[DE] Kryostat
[VI] thiết bị tạo siêu hàn
[EN] cryostat
[FR] cryostat
cryostat /ENERGY-ELEC/
cryostat [kRijosta] n. m. KỸ Máy giữ lạnh.