Pháp
cuirassé
cuirassée
cuirassé,cuirassée
cuirassé, ée [kqÍRase] adj. và n. m. 1. Bọc sắt, thiết giáp. > N. m. Chiến xa, tàu chiến đuọc bảo vệ bằng lóp vỏ sắt bên ngoài. 2. Bóng Dạn dày, sắt đá, trơ trơ. Une âme cuirassée: Một tâm hồn sắt dá.