Pháp
culotté
culottée
culotté,culottée
culotté, ée [kybte] adj. 1. Pipe culottée: Ống diếu đóng cao. 2. Par ext. Đen bóng vì sử dụng lâu ngày. Cuir culotté: Da lên nưóc đen bóng. 3. Dgian Gan góc cực kỳ.