Anh
to clean
Đức
reinigen
Pháp
curer
curer /IT-TECH/
[DE] reinigen
[EN] to clean
[FR] curer
curer [kyRe] V. tr. [1] 1. Nạo, ngoáy, vét. Curer un étang: Nạo vét ao. t> V. pron. Se curer les dents, les ongles: xỉa răng, chuốt móng tay. 2. Curer une vigne en pied: Xói dọn gốc nho.